Có 2 kết quả:

賴床 lài chuáng ㄌㄞˋ ㄔㄨㄤˊ赖床 lài chuáng ㄌㄞˋ ㄔㄨㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a lie-in
(2) to dawdle in bed

Từ điển Trung-Anh

(1) to have a lie-in
(2) to dawdle in bed